NEW PAJERO SPORT

Giá bán từ: 1,130,000,000 VND

Với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ thứ 2 mới, New Mitsubishi Pajero Sport mang những đường nét tinh tế sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ hiện đại thu hút mọi ánh nhìn. Không chỉ với các trang bị an toàn tiêu chuẩn, nay New Mitsubishi Pajero Sport đã được trang bị những công nghệ an toàn chủ động hàng đầu của Mitsubishi Motors Viet Nam. An toàn hơn – tin cậy hơn.

Được trang bị các tiện ích tiên tiến mới cùng triết lý Omotenashi, New Mitsubishi Pajero Sport sẽ đáp ứng đầy đủ và trọn vẹn các nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn.

Màu xe chọn:

MITSUBISHI BẮC NINH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 84 tháng.
Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách

Đăng Kí tư vấn, nhận báo giá xe

Quý khách cần nhận được thông tin ưu đãi và tư vấn tốt nhất từ Mitsubishi Bắc Ninh vui lòng để lại thông tin.


    các phiên bản

    DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT

    Giá bán từ: 1,130,000,000 VND

    DẦU 4X4 AT DIESEL 4WD AT

    Giá bán từ: 1,365,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2022
    SPECIFICATION PAJERO SPORT 2022
    DẦU 4X2 AT
    DIESEL RWD AT
    DẦU 4X4 AT
    DIESEL 4WD AT
    KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
    DIMENSION & WEIGHT
    Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
    Overall Dimension (LxWxH)
    mm 4.825×1.815×1.835
    Khoảng cách hai cầu xe
    Wheel Base
    mm 2.800
    Khoảng cách hai bánh xe trước
    Front Track
    mm 1.520
    Khoảng cách hai bánh xe sau
    Rear Track
    mm 1.515
    Bán kính quay vòng tối thiểu
    Min. Turning Radius
    mm 5.600
    Khoảng sáng gầm xe
    Ground Clearance
    mm 218
    Trọng lượng không tải
    Curb Weight
    kg 1.940 2.115
    Trọng lượng toàn tải
    Gross Weight
    kg 2.710 2.775
    Số chỗ ngồi
    Seats
    7
    ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
    ENGINE & PERFORMANCE
    Loại động cơ
    Engine
    Type 2.4L Diesel MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu
    Fuel System
    Phun nhiên liệu điện tử
    Electrical Fuel Injection – Common Rail
    Dung tích xylanh
    Displacement
    cc 2.442
    Công suất cực đại
    Max. Output
    PS/Rpm 181/3500
    Mômen xoắn cực đại
    Max. Torque
    N.m/Rpm 430/2500
    Tốc độ cực đại
    Max. Speed
    Km/h 180
    Dung tích thùng nhiên liệu
    Fuel Tank Capacity
    L 68
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
    (Hỗn hợp / trong đô thị / ngoài đô thị)
    8.4 / 10.7 / 7.3 9.2 / 11.5 / 7.8
    TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
    DRIVE SYSTEM & SUSPENSION
    Hộp số
    Transmission
    Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode
    Automatic Transmission 8 Speeds
    Truyền động
    Drive System
    Dẫn động cầu sau
    Rear Wheel Drive
    Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
    Super Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ)
    Khoá vi sai cầu sau
    Rear Differential Lock – R/D Lock
    Trợ lực lái
    Steering Type
    Trợ lực dầu
    Hydraulic Steering
    Hệ thống treo trước
    Front Suspension
    Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar
    Hệ thống treo sau
    Rear Suspension
    Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
    3-link Coil Springs With Stabilizer Bar
    Kích thước lốp xe trước/sau
    Front/Rear Tires
    265/60R18
    Phanh trước
    Front Brake
    Đĩa thông gió
    Ventilated Discs
    Phanh sau
    Rear Brake
    Đĩa thông gió
    Ventilated Discs

    NGOẠI THẤT

    NỘI THẤT

    TÍNH NĂNG

    AN TOÀN

    THƯ VIỆN

    Số điện thoại
    Zalo