THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2022
SPECIFICATION PAJERO SPORT 2022 |
DẦU 4X2 AT
DIESEL RWD AT |
DẦU 4X4 AT
DIESEL 4WD AT |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
DIMENSION & WEIGHT |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
Overall Dimension (LxWxH) |
mm |
4.825×1.815×1.835 |
Khoảng cách hai cầu xe
Wheel Base |
mm |
2.800 |
Khoảng cách hai bánh xe trước
Front Track |
mm |
1.520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau
Rear Track |
mm |
1.515 |
Bán kính quay vòng tối thiểu
Min. Turning Radius |
mm |
5.600 |
Khoảng sáng gầm xe
Ground Clearance |
mm |
218 |
Trọng lượng không tải
Curb Weight |
kg |
1.940 |
2.115 |
Trọng lượng toàn tải
Gross Weight |
kg |
2.710 |
2.775 |
Số chỗ ngồi
Seats |
7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
ENGINE & PERFORMANCE |
Loại động cơ
Engine |
Type |
2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu
Fuel System |
Phun nhiên liệu điện tử
Electrical Fuel Injection – Common Rail |
Dung tích xylanh
Displacement |
cc |
2.442 |
Công suất cực đại
Max. Output |
PS/Rpm |
181/3500 |
Mômen xoắn cực đại
Max. Torque |
N.m/Rpm |
430/2500 |
Tốc độ cực đại
Max. Speed |
Km/h |
180 |
Dung tích thùng nhiên liệu
Fuel Tank Capacity |
L |
68 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
(Hỗn hợp / trong đô thị / ngoài đô thị) |
– |
8.4 / 10.7 / 7.3 |
9.2 / 11.5 / 7.8 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
DRIVE SYSTEM & SUSPENSION |
Hộp số
Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode
Automatic Transmission 8 Speeds |
Truyền động
Drive System |
Dẫn động cầu sau
Rear Wheel Drive |
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
Super Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ) |
Khoá vi sai cầu sau
Rear Differential Lock – R/D Lock |
– |
● |
Trợ lực lái
Steering Type |
Trợ lực dầu
Hydraulic Steering |
Hệ thống treo trước
Front Suspension |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar |
Hệ thống treo sau
Rear Suspension |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
3-link Coil Springs With Stabilizer Bar |
Kích thước lốp xe trước/sau
Front/Rear Tires |
265/60R18 |
Phanh trước
Front Brake |
Đĩa thông gió
Ventilated Discs |
Phanh sau
Rear Brake |
Đĩa thông gió
Ventilated Discs |